Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráo hoảnh
- Bone-dry,dry as a stick
=Mắt ráo hoảnh+Bone-dry eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ráo hoảnh
- bone-dry,dry as a stick|= mắt ráo hoảnh bone-dry eyes|- (of eyes) dry, tearless
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách đổi mới
-
chính sách đối ngoại
-
chính sách đối nội
-
chính sách dùi cui
-
chính sách giá cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráo hoảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách đổi mới
- chính sách đối ngoại
- chính sách đối nội
- chính sách dùi cui
- chính sách giá cả