Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rao hàng
- Cry one's wares; advertise
=Rao hàng trên báo+To advertise goods in the newspaper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rao hàng
- to advertise one's wares/goods; to cry one's wares|= rao hàng trên báo to advertise goods in the newspaper
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách chờ xem
-
chính sách chung sống hòa bình
-
chính sách cô lập
-
chính sách công ăn việc làm
-
chính sách cửa ngỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rao hàng
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách chờ xem
- chính sách chung sống hòa bình
- chính sách cô lập
- chính sách công ăn việc làm
- chính sách cửa ngỏ