Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rảnh việc
- Be no longer busy, be free
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rảnh việc
- be no longer busy, be free; in one's spare time, at odd moments
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách bế quan toả cảng
-
chính sách cải cách từng bước
-
chính sách cấm vận
-
chính sách chia rẽ
-
chính sách chờ xem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rảnh việc
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách bế quan toả cảng
- chính sách cải cách từng bước
- chính sách cấm vận
- chính sách chia rẽ
- chính sách chờ xem