rảnh thân | - Be able to rest; be free of cares =Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?+When will one be able to rest with a band of brats like this? |
rảnh thân | - cũng như rảnh mình|- be able to rest; be free of cares|= một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân? when will one be able to rest with a band of brats like this? |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách bất hợp tác
- chính sách bế quan toả cảng
- chính sách cải cách từng bước
- chính sách cấm vận
- chính sách chia rẽ