rảnh rỗi | - Unoccupied, idle, free |
rảnh rỗi | - free; leisured; unoccupied; disengaged|= rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time|= lúc nào rảnh rỗi là cậu ta lại tranh thủ làm việc với máy tính he spends all his spare time on computers |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách bất bạo động
- chính sách bất can thiệp
- chính sách bất hợp tác
- chính sách bế quan toả cảng
- chính sách cải cách từng bước