Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rảnh rang
* adj
- spare, free ; bisure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rảnh rang
- xem rảnh rỗi|= chim khôn hót tiếng rảnh rang, người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe the clever bird twitters in a leisurely manner, the wise preson talks with a gentle pleasing voice
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách bành trướng
-
chính sách bất bạo động
-
chính sách bất can thiệp
-
chính sách bất hợp tác
-
chính sách bế quan toả cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rảnh rang
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách bành trướng
- chính sách bất bạo động
- chính sách bất can thiệp
- chính sách bất hợp tác
- chính sách bế quan toả cảng