rảnh nợ | - End one's trouble, be a good riddance =Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ+To give away a dog which barks at night as a good riddance |
rảnh nợ | - end one's trouble, be a good riddance|= con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ to give away a dog which barks at night as a good riddance|- pay off all debts |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách bán hàng
- chính sách bành trướng
- chính sách bất bạo động
- chính sách bất can thiệp
- chính sách bất hợp tác