Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạng đông
- Day break, dawn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạng đông
- day break, the dawn, the break of day|= gà đà gáy sáng trời vừa rạng đông (truyện kiều) cocks crowed up the morning in the east
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền quần chúng
-
chính quyền sở tại
-
chính quyền thành phố
-
chính quyền thành phố tự trị
-
chính quyền tiểu bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạng đông
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền quần chúng
- chính quyền sở tại
- chính quyền thành phố
- chính quyền thành phố tự trị
- chính quyền tiểu bang