Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rặng
* noun
- chain; line; row
=rặng cây+row of trees
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rặng
* dtừ|- chain; line; row; range; file; tier; set|= rặng cây row of trees
* Từ tham khảo/words other:
-
chính tẩm
-
chỉnh tề
-
chính thất
-
chính thê
-
chính thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rặng
* Từ tham khảo/words other:
- chính tẩm
- chỉnh tề
- chính thất
- chính thê
- chính thể