Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rằng
- that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rằng
- that|= người ta nói rằng... people say that...
* Từ tham khảo/words other:
-
chính tâm
-
chính tẩm
-
chỉnh tề
-
chính thất
-
chính thê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rằng
* Từ tham khảo/words other:
- chính tâm
- chính tẩm
- chỉnh tề
- chính thất
- chính thê