Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng
* noun
- tooth
=sún răng+toothless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
răng
- tooth|= sún răng toothless|- dental|= sự chăm sóc răng tooth/dental care|= sáng mai tôi có hẹn đi chữa răng tomorrow morning, i shall have a dental appointment|- cog|* khẩu ngữ|- why
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách vụng
-
chính sách vườn không nhà trống
-
chính sách xã hội
-
chính sách xâm lược
-
chính sách xoa dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách vụng
- chính sách vườn không nhà trống
- chính sách xã hội
- chính sách xâm lược
- chính sách xoa dịu