rạng | - Begin to break =Trời đã rạng+Day has begun to break -Be an honour to =Rạng vẻ ông cha+To be an honour to one's forefathers =Ràng rạng (láy, ý giảm)+To begin to be somewhat clear =Trời ràng rạng sáng+Day has begun to break faintly -The small hours of =Đêm 20 rạng 21 tháng năm+On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May |
rạng | - to begin to break|= trời đã rạng day has begun to break|= ngày đang rạng day is breaking; it is dawning|- during the night of... to...|= đêm 20 rạng 21 tháng năm during the night of the 20th to the 21st of may|= vụ đó xảy ra đêm thứ bảy rạng chủ nhật it happened during saturday night; it happened during the night of saturday to sunday |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền nhân dân
- chính quyền nước thù địch
- chính quyền quần chúng
- chính quyền sở tại
- chính quyền thành phố