Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng cưa
- Serrated
=Lá răng cưa+Serrated leaves
=Bánh xe răng cưa+A cog-wheel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
răng cưa
- saw-tooth; serrated; jagged; dentate; saw-toothed|= lá răng cưa serrated leaves|= bánh xe răng cưa cog-wheel
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách vườn không nhà trống
-
chính sách xã hội
-
chính sách xâm lược
-
chính sách xoa dịu
-
chỉnh số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách vườn không nhà trống
- chính sách xã hội
- chính sách xâm lược
- chính sách xoa dịu
- chỉnh số