Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạn vỡ
- crack; broke|= tôi cảm thấy rạn vỡ cả thể xác và tâm hồn i feel broken in body and soul
* Từ tham khảo/words other:
-
áo va rơi
-
áo va rơi ngắn
-
áo vải dầu
-
áo vải tóc
-
áo vận động viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạn vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- áo va rơi
- áo va rơi ngắn
- áo vải dầu
- áo vải tóc
- áo vận động viên