Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rán trứng
- to fry eggs
* Từ tham khảo/words other:
-
trào nước mắt
-
trao phó
-
trào phúng
-
trao quá nhiều việc cho
-
trao quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rán trứng
* Từ tham khảo/words other:
- trào nước mắt
- trao phó
- trào phúng
- trao quá nhiều việc cho
- trao quyền