Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn trun
- small black poisonous snake
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể lấy lại được
-
không thể lìa
-
không thể lĩnh hội được
-
không thể lờ đi được
-
không thể lội qua được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn trun
* Từ tham khảo/words other:
- không thể lấy lại được
- không thể lìa
- không thể lĩnh hội được
- không thể lờ đi được
- không thể lội qua được