Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn rỏi
- sturdy; firm; solid; squat; dumpy; thickset|= thằng bé trông rắn rỏi the little boy looks sturdy|= lời nói rắn rỏi firm words
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa đực non
-
ngựa đứng chững lại
-
ngựa dùng đi đường
-
ngựa được chấm
-
ngứa gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn rỏi
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa đực non
- ngựa đứng chững lại
- ngựa dùng đi đường
- ngựa được chấm
- ngứa gan