Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạn nứt
- be harmed; crack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạn nứt
- be harmed; crack; split; cracked; create crack
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền của người ngu xuẩn
-
chính quyền dân chủ
-
chính quyền địa chủ
-
chính quyền địa phương
-
chính quyền đô thị tự trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạn nứt
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền của người ngu xuẩn
- chính quyền dân chủ
- chính quyền địa chủ
- chính quyền địa phương
- chính quyền đô thị tự trị