Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn mặt
- Stubborn, wilful, obstinate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn mặt
- stubborn, wilful, obstinate|= thằng bé rắn mặt the child is very stubborn
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách trung lập vũ trang
-
chính sách tự cấp tự túc
-
chính sách tự do kinh doanh
-
chính sách ưu đãi
-
chính sách vũ lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách trung lập vũ trang
- chính sách tự cấp tự túc
- chính sách tự do kinh doanh
- chính sách ưu đãi
- chính sách vũ lực