Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn giun
- Blindworm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn giun
- blindworm; small and very venomous snake
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách thương mại
-
chính sách tiền tệ
-
chính sách tiêu thổ
-
chính sách tín dụng
-
chính sách tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn giun
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách thương mại
- chính sách tiền tệ
- chính sách tiêu thổ
- chính sách tín dụng
- chính sách tôn giáo