Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn
* adj
- hard; rigid
=rắn như rát+as hard a sa iron
* noun
- snake; serpent
=rắn độc+poisonous snake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn
- hard; solid; snake; serpent|= rắn độc poisonous/venemous snake|= rất sợ rắn to have a horror of snakes
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách quỷ quyệt
-
chính sách ruộng đất
-
chính sách sức mạnh
-
chính sách tài chính
-
chính sách thực dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách quỷ quyệt
- chính sách ruộng đất
- chính sách sức mạnh
- chính sách tài chính
- chính sách thực dụng