Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạn
* adj
- cracked; crackled
=chén rạn+a cracked cup
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạn
* ttừ|- cracked (of glass); crazed (of china); chink, crack, produce small cracks in|= chén rạn a cracked cup|= rạn chân chim crazed in the enamel like the foot of a bird
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền của dân, do dân và vì dân
-
chính quyền của người ngu xuẩn
-
chính quyền dân chủ
-
chính quyền địa chủ
-
chính quyền địa phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạn
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền của dân, do dân và vì dân
- chính quyền của người ngu xuẩn
- chính quyền dân chủ
- chính quyền địa chủ
- chính quyền địa phương