rán | * verb - to fry =rán cá+to fry fish to render down =rán thịt mỡ+to render (down) fat meat * verb - to try; to endeavour =rán hết sức mình+to try one's best * adv - some more =ngủ rán+to sleep some more |
rán | - cũng như rín|- fry; broil; grill (meat); toast (bread); fried; grilled; roast|= rán cá to fry fish|= rán sành ra mỡ avaricious, stingy, closefisted, miser, skinflint|- to render down|= rán thịt mỡ to render (down) fat meat|- to try; to endeavour|= rán hết sức mình to try one's best|- some more|= ngủ rán to sleep some more|- exert oneself, strain, strive, endeavour, overstrain oneself|= rán làm apply oneself, work hard|- vietnamese cake (kind of fried cake); lengthen, prolong, draw out|= nói rán prolong one's conversation|- xem rín - kind of winged small insect that bites|= rán sành ra mỡ miserly, stingy, closefisted |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
- chính quyền của dân, do dân và vì dân
- chính quyền của người ngu xuẩn
- chính quyền dân chủ
- chính quyền địa chủ