Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ràn
- (địa phương) Stable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ràn
- stable; enclosure; pen; sheep-fold|= ràn gà hencoop; henhouse
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền cộng sản
-
chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
-
chính quyền của dân, do dân và vì dân
-
chính quyền của người ngu xuẩn
-
chính quyền dân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ràn
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền cộng sản
- chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
- chính quyền của dân, do dân và vì dân
- chính quyền của người ngu xuẩn
- chính quyền dân chủ