ran | - Resound widely =Pháo nổ ran đêm giao thừa+Fire-crackers exploded widely on the watch night -Spread widely =Đau ran cả người+To feel a pain spreading widely on one's body =Nóng ran+To feel a temperature (hot) all over one's body |
ran | - resound widely|= pháo nổ ran đêm giao thừa fire-crackers exploded widely on the watch night|- spread widely|= đau ran cả người to feel a pain sspreading widely on one's bod|= nóng ran to feel a temperature (hot) all over one's body|- make a cracking sound, resound, reverberate, reecho, noisily, loudly, clamo-rously, resounding, echoing, ringing, sonorous, loud|= cười ran peal of laughter, rolling/booming laughter, rumbling laugh |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền cách mạng
- chính quyền công nhân
- chính quyền cộng sản
- chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
- chính quyền của dân, do dân và vì dân