Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rán dây
- tighten the rope
* Từ tham khảo/words other:
-
heo vòi
-
heo vòi la mã
-
héo von
-
hẹp
-
hẹp bằng cái lỗ mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rán dây
* Từ tham khảo/words other:
- heo vòi
- heo vòi la mã
- héo von
- hẹp
- hẹp bằng cái lỗ mũi