Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn cấc
- Hardened
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn cấc
- hardened, harden, become hard
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách tài chính
-
chính sách thực dụng
-
chính sách thuế khoá
-
chính sách thương mại
-
chính sách tiền tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn cấc
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách tài chính
- chính sách thực dụng
- chính sách thuế khoá
- chính sách thương mại
- chính sách tiền tệ