Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rậm rựt
- cũng như rậm rật|- be unwell; excited
* Từ tham khảo/words other:
-
đây đó
-
dạy dỗ đàn em
-
dây dò nước
-
dạy dỗ ở nhà trường
-
dây dò sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rậm rựt
* Từ tham khảo/words other:
- đây đó
- dạy dỗ đàn em
- dây dò nước
- dạy dỗ ở nhà trường
- dây dò sâu