răm rắp | - All to a man, all at the same time =Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng+All the pupils lined up to a man |
răm rắp | - all to a man, all at the same time|= tất cả học sinh răm rắp xếp hàng all the pupils lined up to a man|- simultaneously; obey as a body |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách nhân nhượng
- chính sách nhân sự
- chính sách nhập cư
- chính sách phân biệt chủng tộc
- chính sách phân biệt đối xử