Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rậm rạp
- Bushy, dense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rậm rạp
- xem rậm|- bushy, dense
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thức được coi là mật
-
chính thức hóa
-
chính thức làm lễ kết nạp
-
chính thức thừa nhận cái gì
-
chỉnh tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rậm rạp
* Từ tham khảo/words other:
- chính thức được coi là mật
- chính thức hóa
- chính thức làm lễ kết nạp
- chính thức thừa nhận cái gì
- chỉnh tiến