Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râm rấp
- damp, wet, moist, humid|= trán anh ấy râm rấp mồ hôi his brow is clammy with perspiration
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa câu dầm
-
mua chác
-
mua chao
-
mùa chay
-
mua chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râm rấp
* Từ tham khảo/words other:
- mưa câu dầm
- mua chác
- mua chao
- mùa chay
- mua chịu