Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách tả tơi
- ragged, shredded
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh lý
-
sinh lý học
-
sinh lý học động vật
-
sinh lý học giác quan
-
sinh mầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách tả tơi
* Từ tham khảo/words other:
- sinh lý
- sinh lý học
- sinh lý học động vật
- sinh lý học giác quan
- sinh mầm