Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách gót
* thngữ|- out at heels
* Từ tham khảo/words other:
-
trước kia là bohemia
-
trước kỳ hạn
-
trước là
-
trước lạ sau quen
-
trước lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách gót
* Từ tham khảo/words other:
- trước kia là bohemia
- trước kỳ hạn
- trước là
- trước lạ sau quen
- trước lúc