rắc rối | * adj - complex; complicated; intricate =tránh những sự rắc rối+to avoid complications |
rắc rối | - complex; complicated; intricate|= tránh những sự rắc rối to avoid complications|= ngay từ đầu đã có rắc rối there were problems from the start |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách ngoại thương
- chính sách ngu đần
- chính sách nhà cửa
- chính sách nhân nhượng
- chính sách nhân sự