Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra viện
- Leave hospital, be discharged from hospital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra viện
- xem xuất viện
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ cộng hòa
-
chính phủ cộng hòa anh
-
chính phủ đa đảng
-
chính phủ dân cử
-
chính phủ dân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra viện
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ cộng hòa
- chính phủ cộng hòa anh
- chính phủ đa đảng
- chính phủ dân cử
- chính phủ dân sự