Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra tù
- to get out of prison/jail; to be released (from prison/jail)|= anh định làm gì để sống sau khi ra tù? what will you do for a living after your release from prison?
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói mỉa làm đau lòng
-
lời nói miệt thị
-
lời nói ngầm
-
lời nói ngây thơ
-
lời nói ngớ ngẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra tù
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói mỉa làm đau lòng
- lời nói miệt thị
- lời nói ngầm
- lời nói ngây thơ
- lời nói ngớ ngẩn