Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra ràng
- Full-fledged
=Chim bồ câu ra ràng+A full-fledged dove
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra ràng
- full-fledged|= chim bồ câu ra ràng full-fledged dove
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh phong
-
chinh phu
-
chinh phụ
-
chính phủ
-
chính phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra ràng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh phong
- chinh phu
- chinh phụ
- chính phủ
- chính phụ