Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra ra vào vào
* thngữ|- in and out
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp tế lương thực
-
tiếp tế lương thực thực phẩm
-
tiếp tế nhiên liệu
-
tiếp tế nước
-
tiếp tế thêm than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra ra vào vào
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp tế lương thực
- tiếp tế lương thực thực phẩm
- tiếp tế nhiên liệu
- tiếp tế nước
- tiếp tế thêm than