Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra ngôi
- (nông nghiệp) Transplant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra ngôi
- (nông_nghiệp) transplant
* Từ tham khảo/words other:
-
chính nhân quân tử
-
chính nó
-
chính ông ta
-
chính phạm
-
chính phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- chính nhân quân tử
- chính nó
- chính ông ta
- chính phạm
- chính phẩm