Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra khỏi nơi trú ẩn
* thngữ|- to break cover
* Từ tham khảo/words other:
-
hà pháp
-
hạ quyết tâm
-
hà răng
-
há rộng miệng
-
hạ sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra khỏi nơi trú ẩn
* Từ tham khảo/words other:
- hà pháp
- hạ quyết tâm
- hà răng
- há rộng miệng
- hạ sách