Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra khỏi
- to leave; to get out of...|= ra khỏi nhà ta ngay lập tức! đem hết lũ bạn ăn bám của mi theo luôn đi! get out of my house right now! take your freeloading friends with you!|= nhảy vô/ra khỏi xe to jumped into/out of a car
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa tai
-
khoa tai họng
-
khoa tai mũi họng
-
khoa tẩm ngâm
-
khóa tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- khoa tai
- khoa tai họng
- khoa tai mũi họng
- khoa tẩm ngâm
- khóa tay