Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra đi bằng xe
* thngữ|- to drive away
* Từ tham khảo/words other:
-
khuê vị
-
khuếch
-
khuếch âm
-
khuếch đại
-
khuếch đại âm tần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra đi bằng xe
* Từ tham khảo/words other:
- khuê vị
- khuếch
- khuếch âm
- khuếch đại
- khuếch đại âm tần