Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỵt
- Fail to pay, default
=Quỵt tiền công+To fail to pay someone his salary (wages)
=Quỵt nợ+To fail to pay one's debt, to default
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỵt
- to refuse to pay a debt; to bilk|= quỵt tiền công to fail to pay somebody his salary/wages
* Từ tham khảo/words other:
-
chính khách cao niên
-
chính khách có tài
-
chính khách cứ ra ra vào vào
-
chính khí
-
chính khoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỵt
* Từ tham khảo/words other:
- chính khách cao niên
- chính khách có tài
- chính khách cứ ra ra vào vào
- chính khí
- chính khoá