Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyển sách
- book|= một quyển sách có số độc giả đông hơn dự kiến a book with an unexpectedly large readership|= quyển sách này nổi bật hơn tất cả những quyển mà ông ta đã viết this book stands out from all his others
* Từ tham khảo/words other:
-
ức chế
-
ức đạc
-
ức đoán
-
ức đòn
-
ức hiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyển sách
* Từ tham khảo/words other:
- ức chế
- ức đạc
- ức đoán
- ức đòn
- ức hiếp