Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyển sách
- book|= một quyển sách có số độc giả đông hơn dự kiến a book with an unexpectedly large readership|= quyển sách này nổi bật hơn tất cả những quyển mà ông ta đã viết this book stands out from all his others
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác thích thú hoặc kích động
-
cảm giác thoáng qua
-
cảm giác thoảng qua
-
cảm giác tim chập chờn
-
cảm giác về sự thống nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyển sách
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác thích thú hoặc kích động
- cảm giác thoáng qua
- cảm giác thoảng qua
- cảm giác tim chập chờn
- cảm giác về sự thống nhất