Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền chuộc lại
- repurchase right; buyback right
* Từ tham khảo/words other:
-
uống hơn
-
ương hột
-
uống liền
-
uổng lòng mong đợi
-
uống lu bù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền chuộc lại
* Từ tham khảo/words other:
- uống hơn
- ương hột
- uống liền
- uổng lòng mong đợi
- uống lu bù