Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy thành tiền
- convert to cash, calculate the cash value of
* Từ tham khảo/words other:
-
có những bộ phận như lá
-
có những câu châm ngôn
-
có những cục nổi tròn
-
có những đức tính của người mẹ
-
có những đức tính như đàn ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy thành tiền
* Từ tham khảo/words other:
- có những bộ phận như lá
- có những câu châm ngôn
- có những cục nổi tròn
- có những đức tính của người mẹ
- có những đức tính như đàn ông