Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷ nhập tràng
- an incarnate fiend
* Từ tham khảo/words other:
-
thiền sư
-
thiện sư
-
thiên sử thi
-
thiên tắc
-
thiên tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷ nhập tràng
* Từ tham khảo/words other:
- thiền sư
- thiện sư
- thiên sử thi
- thiên tắc
- thiên tai