Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý nguyệt
- the last month of each season
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn giải
-
điển giai
-
điên giản
-
diễn giảng
-
điện giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- diễn giải
- điển giai
- điên giản
- diễn giảng
- điện giật