Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý mến
- Love and esteem
=Quý mến các chiến sĩ+To love and esteem our combatants
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quý mến
- love and esteem, cherish, be attached to|= quý mến các chiến sĩ to love and esteem our combatants
* Từ tham khảo/words other:
-
chính âm
-
chinh an
-
chính anh
-
chính anh ta
-
chính bà ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý mến
* Từ tham khảo/words other:
- chính âm
- chinh an
- chính anh
- chính anh ta
- chính bà ta