Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỵ lụy
- to kiss the dust; to cringe/kowtow to somebody; to fawn upon somebody|= quỵ lụy quan thầy to kowtow to one's protectors
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật ăn cỏ
-
động vật ăn lá
-
động vật ăn tạp
-
động vật ăn thịt
-
động vật bậc cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỵ lụy
* Từ tham khảo/words other:
- động vật ăn cỏ
- động vật ăn lá
- động vật ăn tạp
- động vật ăn thịt
- động vật bậc cao